戸垂れ
とだれ「HỘ THÙY」
☆ Danh từ
Kanji "door" radical

戸垂れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戸垂れ
ガラスど ガラス戸
cửa kính
垂れ たれ
treo; phủ rơm rèm cửa; ve áo; cái túi dao động; đi dọc theo (của) một áo choàng; nước xốt; nước xốt nước tương
垂れる たれる
chảy nhỏ giọt; chảy chầm chậm; rỉ ra; trĩu xuống
枝垂れ しだれ
sự rũ xuống
垂れ目 たれめ
khoé mắt rũ xuống
糞垂れ くそたれ くそったれ
Đồ thối tha!; Đồ cục cứt
直垂れ ひたたれ ちょくたれ
sân nghi thức cổ xưa mặc áo choàng
病垂れ やまいだれ やまいたれ
căn bản bệnh; yamaidare