Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
江戸城 えどじょう
thành Edo
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
合憲 ごうけん
sự hợp hiến; sự căn cứ theo hiến pháp
違憲 いけん
sự vi phạm hiến pháp
家憲 かけん
gia quy
憲法 けんぽう
hiến pháp