Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸川猪佐武
猪武者 いのししむしゃ
người sáng tạo, người cả gan
赤川猪 あかかわいのしし アカカワイノシシ
lợn lông đỏ (là một thành viên trong họ Lợn, sống ở châu Phi, cư ngụ chủ yếu trong rừng mưa Guinea và Congo)
ガラスど ガラス戸
cửa kính
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
江戸川 えどがわ
Dòng sông edo.
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.