Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
琴一張 こといっちょう きんいちちょう
một koto (thụ cầm tiếng nhật)
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
張子 はりこ
giấy bìa dùng để làm hộp
戸毎眼張 とごっとめばる トゴットメバル
Sebastes joyneri (genus of fish), rockfish
戸障子 としょうじ
cửa giấy kéo.
格子戸 こうしど
cửa vuông
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.