Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
沢 さわ
đầm nước
戸 こ と
cánh cửa
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân