Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸田公園駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
公園 こうえん
công viên
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
公田 こうでん くでん
ruộng đất công
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
田園詩 でんえんし
thơ đồng quê