Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸田家の兄妹
兄妹 けいまい きょうだい
anh(em) trai già(cũ) hơn và chị, em gái trẻ hơn
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
家兄 かけい
anh trai (tôi)
ガラスど ガラス戸
cửa kính
兄妹喧嘩 きょうだいげんか きょうだいけんか
anh chị em cãi nhau
兄弟姉妹 きょうだいしまい
brothers and sisters, siblings
兄妹交配 きょうだいこうはい
brother-sister inbreeding, sibling mating
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.