Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
尊 とうと たっと みこと そん
quý giá; qúi giá; vô giá; quý phái; cao quý (hăng hái); thần thánh
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
戸 こ と
cánh cửa
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt