Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸田建設
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
ガラスど ガラス戸
cửa kính
戸建て こだて
(riêng biệt) nhà, nhà tách rời, nhà riêng
Vật liệu xây dựng