Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忠恕 ちゅうじょ ただひろ
thành thật và suy xét
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
宥恕 ゆうじょ
sự tha thứ, sự khoan dung
仁恕 じんじょ
Lòng từ bi và nhân ái
寛恕 かんじょ
tính hào hiệp, tính cao thượng
諒恕 りょうじょ
Nghĩ đến tình cảnh của đối phương mà tha thứ