Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
子房 しぼう
(thực vật học) bầu nhụy (hoa)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
戸障子 としょうじ
cửa giấy kéo.
格子戸 こうしど
cửa vuông
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử