Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田と菜園 たとさいえん
điền viên.
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà