Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸田賢良
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
良田 りょうでん よしだ
ruộng tốt; ruộng màu mỡ
良妻賢母 りょうさいけんぼ
mẹ hiền vợ tốt; lương thê hiền mẫu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Enhanced Fujita scale (of tornado intensity), EF-scale
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt