Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
良田
りょうでん よしだ
ruộng tốt
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Enhanced Fujita scale (of tornado intensity), EF-scale
良 りょう
tốt
良知良能 りょうちりょうのう
trí tuệ và tài năng thiên bẩm
良く良く よくよく
vô cùng; very
田畑、田 たはた、た
田 た
Điền
「LƯƠNG ĐIỀN」
Đăng nhập để xem giải thích