Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
ガラスど ガラス戸
cửa kính
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
畑 はたけ はた
ruộng
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ