Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本籍地 ほんせきち
quê quán, nguyên quán.
日本国籍 にほんこくせき
quốc tịch Nhật Bản
戸籍抄本 こせきしょうほん
bản sao hộ khẩu
戸籍謄本 こせきとうほん
bản sao đăng ký hộ khẩu gia đình
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.