Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸越銀座駅
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
銀座 ぎんざ
Con đường mua sắm
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
台風銀座 たいふうぎんざ
các khu vực dễ bị thiệt hại do bão thường xuyên