Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
銀座 ぎんざ
Con đường mua sắm
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
台座 だいざ
bệ đặt
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
台風眼 たいふうがん たいふうめ
nhìn (của) một bão lớn