綾戻し
あやもどし「LĂNG LỆ」
Thoái lui (retracement)
(sự) quay trở lại xu hướng cũ, hồi qui
(sự, quá trình) phân tích hồi qui
綾戻し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 綾戻し
戻し もどし
sự điều hướng lại
綾押し あやおし
(xu hướng thị trường) phục hồi tạm thời, tăng nhẹ
綾子 あやこ
sa tanh in hoa (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
亀綾 かめあや
high-quality glossy white habutai silk
綾布 あやぬの
vải đa mát và gấm thêu kim tuyến vải tréo
綾取 あやど
con mèo có cái nôi
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là
綾羅 りょうら
vải mịn đẹp (được dệt công phu); lụa mỏng in hoa