Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戻り駕籠
駕籠 かご
kiệu, cáng
辻駕籠 つじかご
kiệu đường phố (chiếc kiệu chờ ở ngã tư thị trấn và chở khách)
町駕籠 まちかご
palanquin
相合駕籠 あいあいかご
two people riding in a palanquin together (esp. a man and a woman)
ほい駕籠 ほいかご
kiệu đường phố, kiệu được geisha sử dụng để viếng thăm các đền thờ và lễ hội
御忍び駕籠 おしのびかご
special palanquin for carrying a daimyo or his wife incognito
戻り もどり
sự trả lại
戻り値 もどりち
giá trị trả lại