Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駕籠 かご
kiệu, cáng
辻駕籠 つじかご
kiệu đường phố (chiếc kiệu chờ ở ngã tư thị trấn và chở khách)
町駕籠 まちかご
palanquin
相合駕籠 あいあいかご
two people riding in a palanquin together (esp. a man and a woman)
ほい駕籠 ほいかご
kiệu đường phố, kiệu được geisha sử dụng để viếng thăm các đền thờ và lễ hội
御忍び駕籠 おしのびかご
special palanquin for carrying a daimyo or his wife incognito
戻り もどり
sự trả lại
戻り値 もどりち
giá trị trả lại