Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
房室
ぼうしつ
buồng, phòng
房室ブロック ぼーしつブロック
block nhĩ thất
房室弁 ぼうしつべん
atrioventricular valve
副房室束 ふくぼーしつたば
bó nhĩ thất
房室結節 ぼうしつけっせつ
nút nhĩ thất
房室弁交差心 ぼーしつべんこーさしん
bệnh tim bẩm sinh criss cross heart đặc trưng bởi sự bắt chéo các dòng chảy vào hai thất do tình trạng quay bất thường của tim quanh trục dọc của nó
室内暖房 しつないだんぼう
indoor heating
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
浴室暖房乾燥機 よくしつだんぼうかんそうき
máy sưởi hông khô phòng tắm
「PHÒNG THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích