Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
房海域通過許可書
ふさかいいきつうかきょかしょ
giấy chứng nhận hàng hải.
通関許可書 つうかんきょかしょ
giấy phép hải quan.
許可書 きょかしょ
giấy phép.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
輸入許可書 ゆにゅうきょかしょ
giấy phép nhập khẩu.
輸出許可書 ゆしゅつきょかしょ
giấy phép xuất khẩu.
営業許可書 えいぎょうきょかしょ
giấy phép kinh doanh
居住許可書 きょじゅうきょかしょ
giấy cho phép tạm trú
入国許可書 にゅうこくきょかしょ
giấy phép nhập cảnh
Đăng nhập để xem giải thích