Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一房 ひとふさ
1 chùm, 1 nải, 1 múi
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
相和す あいわす
to grow together, to join together (in doing something)
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
一房の髪 ひとふさのかみ
Một lọn tóc
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.