相和す
あいわす「TƯƠNG HÒA」
☆ Động từ nhóm 1 -su
To grow together, to join together (in doing something)

Bảng chia động từ của 相和す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相和す/あいわすす |
Quá khứ (た) | 相和した |
Phủ định (未然) | 相和さない |
Lịch sự (丁寧) | 相和します |
te (て) | 相和して |
Khả năng (可能) | 相和せる |
Thụ động (受身) | 相和される |
Sai khiến (使役) | 相和させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相和す |
Điều kiện (条件) | 相和せば |
Mệnh lệnh (命令) | 相和せ |
Ý chí (意向) | 相和そう |
Cấm chỉ(禁止) | 相和すな |
相和す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相和す
相和する あいわする
hòa hợp
琴瑟相和す きんしつあいわす きんしつしょうわす
sung sướng kết hôn
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
琴瑟相和 きんしつそうわ
cầm sắt giao hòa (ý chỉ quan hệ vợ chồng gắn bó và hòa hợp)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.