Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菜の花 なのはな
hoa cải dầu; cây cải dầu
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
バナナの花 ばななのはな
bắp chuối.
波の花 なみのはな
bọt biển
鼻の穴 はなのあな
lỗ mũi.
花野 はなの
lĩnh vực đầy những hoa
野の花 ののはな
hoa dại.
花物 はなもの はなぶつ
thứ cây có hoa