所々
ところどころ しょしょ「SỞ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Đây đó
この
道
は
良好
だが、
所々ゴツゴツ
している
Con đường này tốt những thỉnh thoảng có những chỗ mấp mô.
所々
で
曇
り
夕方
までにさらに
雪
が
降
る
確率
は50%でしょう。
Ở khắp mọi nơi đều có mây tỉ lệ tuyết rơi vào tối nay khoảng 50% .
