所信表明演説
しょしんひょうめいえんぜつ
☆ Danh từ
General policy speech, speech held by the Prime Minister of Japan at the start of a special or extraordinary Diet session

所信表明演説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所信表明演説
演説 えんぜつ
sự diễn thuyết; sự thuyết trình
演繹的説明法 えんえきてきせつめいほう
phương pháp suy diễn
所説 しょせつ
sự giải thích; vấn đề đang thảo luận; nội dung; quan điểm
説明 せつめい
sự thuyết minh; sự giải thích.
名演説 めいえんぜつ
bài phát biểu nổi tiếng
演説文 えんぜつぶん
diễn văn.
演説会 えんぜつかい
buổi diễn thuyết
演説家 えんぜつか
người diễn thuyết, người thuyết minh