所説
しょせつ「SỞ THUYẾT」
☆ Danh từ
Sự giải thích; vấn đề đang thảo luận; nội dung; quan điểm

所説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所説
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
恒常所得仮説 こうじょうしょとくかせつ
giả thuyết thu nhập thường xuyên
所信表明演説 しょしんひょうめいえんぜつ
general policy speech, speech held by the Prime Minister of Japan at the start of a special or extraordinary Diet session
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
説 せつ
thuyết