Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
所収
しょしゅう
bao gồm hoặc mang (trong một sự công bố)
収容所 しゅうようじょ しゅうようしょ
nhà; chỗ trú ẩn; cắm trại
収税所 しゅうぜいしょ
văn phòng thuế - tập hợp
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
労働収容所 ろうどうしゅうようしょ
lao động cắm trại
料金徴収所 りょうきんちょうしゅうしょ
nơi thu thuế qua đường.
捕虜収容所 ほりょしゅうようじょ
trại dành cho tù nhân; trại tập trung; trại dành cho tù binh.
収容所群島 しゅうようじょぐんとう
Gulag Archipelago (Aleksandr Solzhenitsyn)
「SỞ THU」
Đăng nhập để xem giải thích