料金徴収所
りょうきんちょうしゅうしょ
☆ Danh từ
Nơi thu thuế qua đường.

料金徴収所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 料金徴収所
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
電子料金徴収 でんしりょうきんちょうしゅう
Thu lệ phí cầu đường điện tử.
料金所 りょうきんじょ りょうきんしょ りょうきんじょ、りょうきんしょ
trạm thu phí
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
徴収 ちょうしゅう
thu (thuế, tiền)
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
所収 しょしゅう
bao gồm hoặc mang (trong một sự công bố)
追徴金 ついちょうきん
tiền thu bổ sung (ngân quĩ); sự đánh thuế bổ sung