所在なげ
しょざいなげ「SỞ TẠI」
☆ Tính từ đuôi な
Nhàn rỗi; buồn chán vì không có gì làm
所在
なげく
週刊誌
をめくる。
Nhàn rỗi lật qua lật lại quyển tạp chí tuần san.
Không có nơi nào để đi; không biết đi đâu
彼
は
街
を
彷徨
い、
所在
なげな
表情
をしていた。
Anh ấy lang thang trên phố với vẻ mặt thất thần, không biết đi đâu.

所在なげ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所在なげ
所在 しょざい
chỗ ở, vị trí
在所 ざいしょ
nơi ở; nước; một có về(ở) nhà làng; một có dinh thự
御在所 ございしょう
Trạm dừng nghỉ trên cao tốc
所在地 しょざいち
khu vực sở tại; vị trí.
駐在所 ちゅうざいしょ
sở lưu trú
行在所 あんざいしょ
chỗ tạm trú tạm thời khi Hoàng đế đi ra ngoài
所在不明 しょざいふめい
Cư trú không minh bạch( không rõ tin tức)
所在無い しょざいない
chán, tẻ nhạt