所在不明
しょざいふめい「SỞ TẠI BẤT MINH」
Cư trú không minh bạch( không rõ tin tức)

所在不明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所在不明
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
不在証明 ふざいしょうめい
cớ để cáo lỗi
住所不明 じゅうしょふめい
địa chỉ không rõ ràng
所属不明 しょぞくふめい
không rõ nguồn gốc; không rõ đơn vị chủ quản
所在 しょざい
chỗ ở, vị trí
在所 ざいしょ
nơi ở; nước; một có về(ở) nhà làng; một có dinh thự
不在 ふざい
khiếm khuyết
御在所 ございしょう
Trạm dừng nghỉ trên cao tốc