所帯じみる
しょたいじみる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bị gò bó

Bảng chia động từ của 所帯じみる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 所帯じみる/しょたいじみるる |
Quá khứ (た) | 所帯じみた |
Phủ định (未然) | 所帯じみない |
Lịch sự (丁寧) | 所帯じみます |
te (て) | 所帯じみて |
Khả năng (可能) | 所帯じみられる |
Thụ động (受身) | 所帯じみられる |
Sai khiến (使役) | 所帯じみさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 所帯じみられる |
Điều kiện (条件) | 所帯じみれば |
Mệnh lệnh (命令) | 所帯じみいろ |
Ý chí (意向) | 所帯じみよう |
Cấm chỉ(禁止) | 所帯じみるな |
所帯じみる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所帯じみる
所帯 しょたい
gia sản; việc nhà; gia đình.
女所帯 おんなじょたい
gia đình do phụ nữ làm chủ
所帯主 しょたいぬし
người chủ gia đình
男所帯 おとこじょたい
mọi thứ - gia đình giống đực
乾所帯 かんじょたい いぬいしょたい
gia đình đánh nghèo nàn
大所帯 おおじょたい おお じょたい
gia đình lớn, dòng họ lớn; tổ chức lớn (đông người)
新所帯 あらじょたい しんじょたい あらぜたい しんしょたい
gia đình mới
小所帯 しょうじょたい
hộ gia đình nhỏ