営業所得税
えいぎょうしょとくぜい
Thuế doanh thu.

営業所得税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営業所得税
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
所得税 しょとくぜい
thuế đánh theo lợi tức
営業税 えいぎょうぜい
thuế doanh nghiệp.
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
所得税減税 しょとくぜいげんぜい
giảm thuế thu nhập
所得減税 しょとくげんぜい
sự giảm thuế thu nhập
免税所得 めんぜいしょとく
thu nhập miễn thuế
所得税法 しょとくぜいほう
luật thuế thu nhập