Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
所所方方
ところどころかたがた
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
地方場所 ちほうばしょ
các địa điểm tổ chức giải đấu sumo (6 giải/năm)
所々方々 しょしょほうぼう
mọi nơi
方違へ所 かたたがえどころ かたたがへどころ
place where one spends the night to avoid travelling in an unlucky direction
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
地方裁判所 ちほうさいばんしょ
tòa án địa phương.
「SỞ SỞ PHƯƠNG PHƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích