地方場所
ちほうばしょ「ĐỊA PHƯƠNG TRÀNG SỞ」
☆ Danh từ
Các địa điểm tổ chức giải đấu sumo (6 giải/năm)

地方場所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地方場所
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
所所方方 ところどころかたがた
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
地方裁判所 ちほうさいばんしょ
tòa án địa phương.
地方事務所 ちほうじむしょ
văn phòng địa phương
場所 ばしょ
địa điểm