所有権証書
しょゆうけんしょうしょ
Chứng từ sở hữu.

所有権証書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所有権証書
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
所有権 しょゆうけん
quyền sở hữu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
権利証書 けんりしょうしょ
chứng từ sở hữu.
版権所有 はんけんしょゆう
giữ mọi bản quyền; bản quyền được dự trữ