所期
しょき「SỞ KÌ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chờ đợi; đoán trước; hy vọng; sự chờ đợi

Bảng chia động từ của 所期
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 所期する/しょきする |
Quá khứ (た) | 所期した |
Phủ định (未然) | 所期しない |
Lịch sự (丁寧) | 所期します |
te (て) | 所期して |
Khả năng (可能) | 所期できる |
Thụ động (受身) | 所期される |
Sai khiến (使役) | 所期させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 所期すられる |
Điều kiện (条件) | 所期すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 所期しろ |
Ý chí (意向) | 所期しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 所期するな |
所期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所期
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
所定期間保存 しょていきかんほぞん
lưu trữ trong một khoảng thời gian xác định