Các từ liên quan tới 所沢市民文化センター ミューズ
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
ミューズ ムーサ ミューズ
nàng thơ
民衆文化 みんしゅうぶんか
văn hóa đại chúng
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
文民 ぶんみん
người thường, thường dân
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市民 しみん
thị dân; dân thành phố.