市民
しみん「THỊ DÂN」
☆ Danh từ
Thị dân; dân thành phố.
市民
の
力
によって、
町
はきれいになりました。
Nhờ sự giúp sức của người dân, thị trấn đã trở nên sạch đẹp hơn.
市民
は
市役所
で
健康管理
について
議論
している。
Các công dân đang tranh luận về việc chăm sóc sức khỏe tại Tòa thị chính.
市民的自由
の
訴
え
Khiếu kiện về quyền tự do của người dân thành phố

Từ đồng nghĩa của 市民
noun
市民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市民
しみんをしえんするためにきんゆうとりひきへのかぜいをもとめるあそしえーしょん 市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション
Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân.
市民軍 しみんぐん
quân đội được tập hợp từ nhiều tầng lớp nhân dân
市民税 しみんぜい
thuế thị dân
小市民 しょうしみん
tầng lớp tiểu tư sản
全市民 ぜんしみん
tất cả các công dân (của) thành phố
市民法 しみんほう
luật dân sự
市民権 しみんけん
tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân
市民戦争 しみんせんそう
nội chiến