所産
しょさん「SỞ SẢN」
☆ Danh từ
Sản phẩm; kết quả, thành quả

Từ đồng nghĩa của 所産
noun
所産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所産
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
助産所 じょさんじょ じょさんしょ
tình mẹ về(ở) nhà
授産所 じゅさんじょ じゅさんしょ
làm việc hoặc trung tâm nghề nghiệp
所有財産 しょゆうざいさん
tài sản sở hữu
産卵場所 さんらんばしょ
vị trí đẻ trứng
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
物産取引所 ぶっさんとりひきしょ
bộ thương nghiệp.
水産試験所 すいさんしけんじょ すいさんしけんしょ
nhà ga nghề cá thí nghiệm