産卵場所
さんらんばしょ「SẢN NOÃN TRÀNG SỞ」
☆ Danh từ
Vị trí đẻ trứng

産卵場所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産卵場所
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
産卵 さんらん
sự đẻ trứng; đẻ trứng
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
所産 しょさん
sản phẩm; kết quả, thành quả
産卵管 さんらんかん
ống đẻ trứng
産卵口 さんらんこう さんらんぐち
âm hộ