所用
しょよう「SỞ DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cam kết; doanh nghiệp

Từ đồng nghĩa của 所用
noun
Bảng chia động từ của 所用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 所用する/しょようする |
Quá khứ (た) | 所用した |
Phủ định (未然) | 所用しない |
Lịch sự (丁寧) | 所用します |
te (て) | 所用して |
Khả năng (可能) | 所用できる |
Thụ động (受身) | 所用される |
Sai khiến (使役) | 所用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 所用すられる |
Điều kiện (条件) | 所用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 所用しろ |
Ý chí (意向) | 所用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 所用するな |
所用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所用
所用者 しょようしゃ
chủ sở hữu.
台所用品 だいどころようひん
đồ dùng nhà bếp
浴室/台所用 よくしつ/だいどころよう
Dành cho phòng tắm/ nhà bếp
洗面所用品 せんめんじょようひん
đồ dùng phòng tắm
高所用安全靴 こうしょようあんぜんぐつ
giày bảo hộ công trình trên cao
洗面所用掃除シート せんめんじょようそうじシート
miếng vệ sinh phòng tắm,tấm lau buồng rửa mặt
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra