Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上皮内癌 じょーひないがん
ung thư biểu mô tuyến
扁平 へんぺい
mỏng và phẳng
扁平率 へんぺいりつ
sự không rõ ràng
扁平足 へんぺいそく
bàn chân bẹt; bàn chân phẳng
扁平缶 へんぺいかん
can miệng rộng phẳng
皮膚癌 ひふがん ひふガン
bệnh ung thư da.
扁平苔蘚 へんぺいたいせん
lichen phẳng (lichen planus)