Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 扇ノ山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
扇 おうぎ おおぎ
quạt gấp; quạt giấy; quạt
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
古扇 ふるおうぎ
quạt cũ
衵扇 あこめおうぎ
quạt gấp trang trọng làm bằng cây bách hinoki (trước đây được các cung nữ sử dụng)
尾扇 びせん
phần hình quạt ở cuối đuôi của động vật chân đốt
絵扇 えおうぎ
quạt có tranh vẽ