Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 扇ヶ谷
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
扇 おうぎ おおぎ
quạt gấp; quạt giấy; quạt
ヶ月 かげつ
- những tháng
海扇 うみおうぎ
Sò điệp Nhật Bản
金扇 きんせん
quạt được mạ vàng
軍扇 ぐんせん
quạt chiến
団扇 うちわ
quạt tròn; quạt giấy
絵扇 えおうぎ
quạt có tranh vẽ