手
て「THỦ」
Tay
手先
が
器用
だ
Khéo tay
手
をあげてから
答
えなさい。
Hãy giơ tay lên trước khi bạn trả lời.
手
の
咬
み
傷
Vết cắn vào tay
☆ Danh từ
Bàn tay
時
は、
血気盛
んな
若者
をならす
乗
り
手
。
Thời gian là kẻ cắp của tuổi trẻ
〜において
議論
の
余地
のない
最大手
Không được cãi lại lãnh đạo trong ... .

Từ đồng nghĩa của 手
noun