Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下手上手
へたうま ヘタウマ
Xấu tốt
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
上手下手 じょうずへた
tốt và xấu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
「HẠ THỦ THƯỢNG THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích