舌がむずむずする
したがむずむずする
Ngứa miệng.

舌がむずむずする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舌がむずむずする
目がむずむずする めがむずむずする
ngứa mắt.
手がむずむずする てがむずむずする
ngứa tay.
nhột.
to fret, to be fretful, to be peevish
ムズムズ むずむず
Cảm thấy ngứa, ngứa ngáy, cảm thấy đáng sợ
涼む すずむ
làm mát; làm nguội; nguôi đi.
phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, trang trí bằng hoa văn chữ triện, sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu, sự gặm mòn, sự ăn mòn, quấy rầy, làm phiền, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt, bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn, lăn tăn, gợn, dập dờn, sốt ruột
黒ずむ くろずむ
đen lại; thâm quầng lại; tím đen lai