手が塞がる
てがふさがる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Bận rộn, đang làm việc gì đó không thể làm việc khác được.

Bảng chia động từ của 手が塞がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手が塞がる/てがふさがるる |
Quá khứ (た) | 手が塞がった |
Phủ định (未然) | 手が塞がらない |
Lịch sự (丁寧) | 手が塞がります |
te (て) | 手が塞がって |
Khả năng (可能) | 手が塞がれる |
Thụ động (受身) | 手が塞がられる |
Sai khiến (使役) | 手が塞がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手が塞がられる |
Điều kiện (条件) | 手が塞がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手が塞がれ |
Ý chí (意向) | 手が塞がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 手が塞がるな |
手が塞がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手が塞がる
塞がる ふさがる ふたがる
bận rộn
立塞がる たちふさがる りつふさがる
để đứng vào một có cách
塞がり ふさがり ふたがり
bị đóng; bị chặn; bị chiếm đóng; trở ngại
暗れ塞がる くれふたがる くれふさがる
to be shrouded by darkness
立ち塞がる たちふさがる
đứng chặn đường
手が上がる てがあがる
cải thiện những thứ thành vấn đề
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
塞翁が馬 さい おう がうま
Trong cái rủi có cái may ( không biết trước được điều gì)